Xe xúc lật Laigong WL930
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả sản phẩm
Xe xúc lật Laigong WL930 – Sự đồng hành đáng tin cậy cho công việc xây dựng
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe xúc lật. Đáng tin cậy và hiệu suất cao để hỗ trợ công việc xây dựng của mình? Đừng bỏ qua dòng sản phẩm Laigong WL930. Một trong những mẫu xe xúc lật hàng đầu hiện nay. Với thiết kế tinh xảo, khả năng vận hành mạnh mẽ và chính sách bảo hành tuyệt vời. Chiếc xe xúc lật này chắc chắn sẽ là đối tác đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng của bạn.
Với khối lượng vận hành lên đến 2000kg, xe xúc lật Laigong WL930. Mang đến sức mạnh và khả năng nâng cao cho công việc xúc. Di chuyển vật liệu và lật đổ đất đá, cát, sỏi một cách dễ dàng và nhanh chóng. Động cơ mạnh mẽ và hiệu suất tối ưu. Giúp giảm thiểu thời gian làm việc và nâng cao năng suất công việc. Khả năng quay đầu linh hoạt và chính xác của xe xúc lật Laigong WL930. Làm cho việc hoàn thành các tác vụ xây dựng tại chỗ trở nên dễ dàng và thuận lợi.
Bảo Hành
Đặc biệt, chính sách bảo hành của công ty máy xây dựng Hải Âu. Là một yếu tố quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Với chính sách bảo hành lên đến 2000 giờ hoặc 12 tháng. Công ty cam kết đảm bảo sự tin cậy và chất lượng của xe xúc lật Laigong WL930. Mọi vấn đề xảy ra trong quá trình sử dụng sẽ được chúng tôi tận tâm hỗ trợ và giải quyết. Để bạn yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi trong mọi dự án xây dựng.
Hành động
Hãy ủng hộ chúng tôi tại số điện thoại 0917224267. Để biết thêm thông tin chi tiết về xe xúc lật Laigong WL930 và nhận được tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên chúng tôi. Sự hỗ trợ và ưu đãi đặc biệt đang chờ đón bạn.
Tổng Kết
Với xe xúc lật Laigong WL930. Công việc xây dựng của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ủng hộ chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm sự chuyên nghiệp và sự đồng hành tận tâm của chúng tôi trong mọi dự án xây dựng.
Thông số cơ bản
Thông số kĩ thuật | ||
Mô tả chung | Đơn vị tính | Thông số |
Tự trọng | kg | 5800 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m3 | 1.3 |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Kích thước D x R x C | mm | 6725 x 2245 x 2925 |
Chiều cao xả tải | mm | 3400 |
Hộp số | Thủy lực | |
Tay chang điều khiển | Thủy lực | |
Hệ thống cầu di chuyển | Cầu dầu vi sai | |
Hệ thống phanh | Đĩa, trợ lực hơi | |
Động cơ | Yunnei (Turbo) | |
Số xy lanh | 4 | |
Công suất | kW/rpm | 92/2400 |
Lốp | 16/70-24 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.